Bảng xếp hạng Ykkosliiga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Lahti 26 17 6 3 51:27 57
2 ↑ TPS 26 16 4 6 63:42 52
3 JIPPO 26 10 10 6 36:30 40
4 Klubi 04 26 11 6 9 48:43 39
5 Ekenas 26 11 5 10 46:42 38
6 PK-35 26 10 9 7 37:29 37
7 JaPS 26 7 10 9 40:49 31
8 SJK Akatemia 26 8 5 13 45:47 29
9 ↓ KaPa 26 4 8 14 40:66 20
10 ↓ SalPa 26 3 3 20 20:51 12

Bảng xếp hạng Ykkosliiga, BXH Ykkosliiga, Thứ hạng Ykkosliiga, Bảng điểm Ykkosliiga, Vị trí của Ykkosliiga