Bảng xếp hạng First NL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Rudes 15 8 5 2 17:11 29
2 Karlovac 15 7 3 5 22:15 24
3 Dugopolje 15 7 3 5 15:13 24
4 Cibalia 15 6 5 4 14:12 23
5 Dubrava 15 6 4 5 13:14 22
6 Bijelo Brdo 15 6 3 6 18:14 21
7 Orijent 15 4 8 3 20:16 20
8 Sesvete 15 4 8 3 12:11 20
9 Jarun 15 4 5 6 15:18 17
10 Hrvace 15 4 5 6 18:22 17
11 ↓ Croatia Zmijavci 15 3 5 7 15:18 14
12 ↓ Opatija 15 2 4 9 8:23 10

Bảng xếp hạng First NL, BXH First NL, Thứ hạng First NL, Bảng điểm First NL, Vị trí của First NL