Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ ASF Dioulasso
8
3
5
0
5:2
14
2
↑ Sporting Cascades
7
3
4
0
5:0
13
3
Majestic
8
3
3
2
7:7
12
4
Rahimo
5
3
2
0
7:2
11
5
CFFEB
7
3
2
2
6:5
11
6
ASFA Yennega
8
2
5
1
7:6
11
7
AS Douanes
8
2
5
1
9:9
11
8
RDF
7
3
1
3
8:6
10
9
Salitas
8
2
4
2
6:7
10
10
Vitesse
8
2
3
3
7:10
9
11
Sonabel Ouagadougou
8
2
3
3
5:5
9
12
Etoile Filante
8
1
5
2
6:8
8
13
USFA
5
2
1
2
5:2
7
14
Bobo-Dioulasso
8
2
1
5
2:7
7
15
↓ AJEB
7
1
3
3
4:5
6
16
↓ Kadiogo
8
0
3
5
5:13
3
Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso, BXH Ligue 1 Burkina Faso, Thứ hạng Ligue 1 Burkina Faso, Bảng điểm Ligue 1 Burkina Faso, Vị trí của Ligue 1 Burkina Faso
