Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Nea Salamis 8 7 1 0 14:2 22
2 ↑ Doxa 8 5 1 2 12:7 16
3 ↑ Omonia 29th May 8 4 3 1 12:8 15
4 ↑ Karmiotissa 8 5 0 3 16:9 15
5 ↑ Ayia Napa 8 4 3 1 13:8 15
6 ↑ PAEEK 8 3 4 1 10:3 13
7 ↑ Digenis Akritas 8 3 2 3 13:9 11
8 ↑ ASIL Lysi 8 3 2 3 7:8 11
9 ↓ M.E.A.P. Nisou 8 3 2 3 13:15 11
10 ↓ Apea Akrotiriou 8 3 1 4 11:13 10
11 ↓ Ethnikos Latsion 8 3 1 4 7:14 10
12 ↓ Kitiou 8 2 3 3 9:10 9
13 ↓ Halkanoras 8 3 0 5 10:15 9
14 ↓ Iraklis Yerolakkou 8 1 3 4 7:11 6
15 ↓ Zakakiou 8 1 1 6 7:16 4
16 ↓ Achyronas-Onisilos 8 0 1 7 2:15 1

Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp, BXH Hạng nhì Síp, Thứ hạng Hạng nhì Síp, Bảng điểm Hạng nhì Síp, Vị trí của Hạng nhì Síp