Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zimbabwe

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Scottland 33 19 9 5 45:19 66
2 MWOS 33 16 11 6 33:21 59
3 Simba Bhora 33 15 13 5 36:21 58
4 Ngezi Platinum 33 14 13 6 39:27 55
5 TelOne 33 14 12 7 39:24 54
6 Platinum 33 10 18 5 28:20 48
7 Herentals 33 11 12 10 26:26 45
8 ZPC Kariba 33 9 17 7 29:23 44
9 CAPS Utd 33 10 10 13 24:28 40
10 Highlanders 33 7 17 9 28:27 38
11 Chicken Inn 33 9 11 13 22:24 38
12 Manica 33 7 17 9 20:24 38
13 Dynamos 33 8 14 11 20:26 38
14 Triangle 33 8 13 12 35:32 37
15 ↓ Bikita Minerals 33 9 10 14 25:37 37
16 ↓ GreenFuel 33 7 15 11 27:29 36
17 ↓ Yadah 33 8 11 14 23:29 35
18 ↓ Kwekwe United 33 1 7 25 15:77 10

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zimbabwe, BXH Ngoại hạng Zimbabwe, Thứ hạng Ngoại hạng Zimbabwe, Bảng điểm Ngoại hạng Zimbabwe, Vị trí của Ngoại hạng Zimbabwe