Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ ASEC Mimosas
11
7
1
3
19:10
22
2
↑ San Pedro
11
7
1
3
16:9
22
3
↑ Korhogo
11
5
3
3
16:8
18
4
Tchologo
11
5
3
3
11:12
18
5
Mouna
11
5
2
4
11:10
17
6
Olympique Sport
10
4
4
2
14:10
16
7
Academie de FAD
11
4
4
3
9:6
16
8
Stella Adjame
11
5
1
5
12:11
16
9
Stade d'Abidjan
10
4
2
4
11:11
14
10
SO Armee
11
4
2
5
5:6
14
11
SOL
11
4
1
6
8:14
13
12
Zoman
11
4
1
6
8:15
13
13
Bouake
10
2
5
3
6:8
11
14
ISCA
10
3
1
6
3:7
10
15
↓ Racing d'Abidjan
10
2
3
5
10:11
9
16
↓ Agboville
10
2
2
6
3:14
8
Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà, BXH VĐQG Bờ Biển Ngà, Thứ hạng VĐQG Bờ Biển Ngà, Bảng điểm VĐQG Bờ Biển Ngà, Vị trí của VĐQG Bờ Biển Ngà
