Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Coritiba
37
18
11
8
37:22
65
2
↑ Athletico-PR
37
18
8
11
52:43
62
3
↑ Criciuma
37
17
10
10
47:32
61
4
↑ Goias
37
17
10
10
41:34
61
5
Chapecoense-SC
37
17
8
12
51:35
59
6
Remo
37
15
14
8
48:38
59
7
Novorizontino
37
14
15
8
40:32
57
8
CRB
37
16
8
13
45:37
56
9
Avai
37
14
13
10
50:40
55
10
Atletico GO
37
13
13
11
39:37
52
11
Cuiaba
37
13
12
12
42:44
51
12
America MG
37
12
10
15
41:43
46
13
Vila Nova FC
37
11
13
13
38:42
46
14
Operario-PR
37
11
12
14
38:43
45
15
Athletic Club
37
11
8
18
41:52
41
16
Botafogo SP
37
10
11
16
32:52
41
17
↓ Ferroviaria
37
8
16
13
42:50
40
18
↓ Amazonas
37
8
12
17
37:53
36
19
↓ Volta Redonda
37
8
11
18
24:41
35
20
↓ Paysandu PA
37
5
13
19
35:50
28
Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil
