Bảng xếp hạng Ligue A

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Aigle Noir 10 9 1 0 26:7 28
2 Bumamuru 10 8 1 1 24:5 25
3 Flambeau du Centre 10 8 1 1 18:5 25
4 Muzinga 12 6 4 2 16:12 22
5 Royal Vision 12 7 0 5 20:14 21
6 Musongati 11 6 3 2 15:10 21
7 Rukinzo 12 6 0 6 18:12 18
8 Vital'O 12 5 2 5 15:12 17
9 Olympic S. 12 4 4 4 11:13 16
10 Kayanza 12 3 5 4 15:16 14
11 Ngozi City 11 3 4 4 11:11 13
12 Inter Star 12 3 2 7 11:19 11
13 Le Messager Ngozi 12 2 4 6 10:17 10
14 ↓ Dynamik 12 2 2 8 10:27 8
15 ↓ Garage Express 12 1 2 9 5:25 5
16 ↓ Green Farmers 12 0 3 9 8:28 3

Bảng xếp hạng Ligue A, BXH Ligue A, Thứ hạng Ligue A, Bảng điểm Ligue A, Vị trí của Ligue A