Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Vakhsh 21 12 8 1 32:17 44
2 ↑ Istiqlol Dushanbe 18 12 4 2 39:15 40
3 CSKA Pomir Dushanbe 22 10 7 5 38:23 37
4 Ravshan 22 8 11 3 26:20 35
5 Khujand 22 9 4 9 24:25 31
6 Regar-TadAZ 22 8 6 8 25:24 30
7 Eskhata 22 7 9 6 31:30 30
8 Barkchi Hisor 22 6 9 7 22:20 27
9 Khosilot Parkhar 21 6 6 9 27:29 24
10 Istaravshan 21 4 7 10 22:38 19
11 ↓ Hulbuk 21 2 7 12 14:34 13
12 ↓ Panjsher 22 2 6 14 16:41 12

Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan, BXH VĐQG Tajikistan, Thứ hạng VĐQG Tajikistan, Bảng điểm VĐQG Tajikistan, Vị trí của VĐQG Tajikistan