Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Vakhsh
18
10
7
1
28:17
37
2
↑ Istiqlol Dushanbe
16
10
4
2
27:11
34
3
CSKA Pomir Dushanbe
18
9
5
4
33:18
32
4
Ravshan
18
8
8
2
21:11
32
5
Regar-TadAZ
18
7
5
6
21:19
26
6
Eskhata
18
6
7
5
24:20
25
7
Barkchi Hisor
18
6
6
6
19:16
24
8
Khujand
18
7
2
9
19:22
23
9
Khosilot Parkhar
17
5
5
7
22:23
20
10
Istaravshan
18
3
6
9
20:35
15
11
↓ Hulbuk
17
2
5
10
13:30
11
12
↓ Panjsher
18
1
4
13
11:36
7
Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan, BXH VĐQG Tajikistan, Thứ hạng VĐQG Tajikistan, Bảng điểm VĐQG Tajikistan, Vị trí của VĐQG Tajikistan