Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Riga FC
32
26
5
1
80:21
83
2
↑ RFS
32
24
3
5
84:33
75
3
↑ FK Liepaja
32
16
6
10
53:48
54
4
BFC Daugavpils
32
13
7
12
48:55
46
5
Auda
32
13
5
14
39:41
44
6
Jelgava
32
8
10
14
34:41
34
7
Tukums 2000
32
8
7
17
35:58
31
8
Grobina
32
8
5
19
30:56
29
9
↓ Super Nova
32
5
12
15
38:51
27
10
↓ Metta
32
6
6
20
31:68
24
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia, BXH VĐQG Latvia, Thứ hạng VĐQG Latvia, Bảng điểm VĐQG Latvia, Vị trí của VĐQG Latvia