Bảng xếp hạng USL Championship

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Louisville City 28 21 6 1 55:19 69
1 ↑ FC Tulsa 28 15 8 5 46:29 53
2 ↑ Charleston 26 17 4 5 54:29 55
2 ↑ New Mexico 28 13 5 10 40:37 44
3 ↑ Sacramento Republic 27 12 8 7 41:24 44
3 ↑ Hartford Athletic 28 13 5 10 46:32 44
4 ↑ El Paso 28 10 10 8 44:39 40
4 ↑ Loudoun 28 12 6 10 44:45 42
5 ↑ North Carolina 28 12 5 11 39:39 41
5 ↑ San Antonio 27 10 7 10 34:34 37
6 ↑ Pittsburgh 28 11 7 10 29:28 40
6 ↑ Phoenix Rising 28 8 12 8 47:48 36
7 ↑ Rhode Island 28 10 7 11 28:27 37
7 ↑ Lexington 28 9 8 11 29:37 35
8 ↑ Detroit 28 9 8 11 31:33 35
8 ↑ Colorado Springs 27 9 7 11 34:39 34
9 Indy Eleven 28 9 5 14 41:49 32
9 Orange County SC 27 8 8 11 41:44 32
10 Tampa Bay 28 8 6 14 39:47 30
10 Oakland Roots 28 7 7 14 36:49 28
11 Birmingham 28 5 12 11 33:45 27
11 Monterey Bay 28 7 7 14 26:41 28
12 Miami FC 28 6 6 16 25:42 24
12 Las Vegas Lights 28 6 8 14 22:48 26

Bảng xếp hạng USL Championship, BXH USL Championship, Thứ hạng USL Championship, Bảng điểm USL Championship, Vị trí của USL Championship