Bảng xếp hạng Toppserien
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Brann W
23
20
2
1
72:8
62
2
↑ Valerenga W
23
18
1
4
63:18
55
3
Rosenborg W
23
16
4
3
56:19
52
4
Stabaek W
24
11
4
9
27:30
37
5
LSK Kvinner W
23
9
4
10
38:42
31
6
Lyn W
23
5
6
12
25:41
21
7
Honefoss W
23
6
3
14
16:48
21
8
Bodo/Glimt W
23
6
2
15
19:49
20
9
↓ Roa W
23
4
6
13
18:43
18
10
↓ Kolbotn W
24
4
2
18
22:58
14
Bảng xếp hạng Toppserien, BXH Toppserien, Thứ hạng Toppserien, Bảng điểm Toppserien, Vị trí của Toppserien