Bảng xếp hạng Toppserien

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Brann W 27 24 2 1 90:11 74
2 ↑ Valerenga W 27 22 1 4 73:19 67
3 ↑ Rosenborg W 27 18 4 5 63:26 58
4 LSK Kvinner W 27 12 4 11 48:47 40
5 Stabaek W 27 12 4 11 31:37 40
6 Honefoss W 27 7 5 15 23:56 26
7 Lyn W 27 6 7 14 31:52 25
8 Bodo/Glimt W 27 6 2 19 22:63 20
9 ↓ Roa W 27 4 7 16 23:52 19
10 ↓ Kolbotn W 27 5 2 20 27:68 17

Bảng xếp hạng Toppserien, BXH Toppserien, Thứ hạng Toppserien, Bảng điểm Toppserien, Vị trí của Toppserien