Bảng xếp hạng VĐQG Albania

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Vllaznia 6 4 1 1 11:5 13
2 ↑ Egnatia 6 4 1 1 7:4 13
3 ↑ AF Elbasani 6 3 2 1 4:2 11
4 ↑ Teuta 6 2 4 0 4:2 10
5 Dinamo Tirana 6 3 1 2 7:4 10
6 Vora 6 2 1 3 5:6 7
7 Bylis 6 1 3 2 6:6 6
8 ↓ KF Tirana 6 1 2 3 6:8 5
9 ↓ Partizani 6 1 1 4 3:11 4
10 ↓ Flamurtari 6 0 2 4 5:10 2
1 ↑ Skenderbeu 5 4 1 0 8:1 13
2 ↑ Laci 5 3 0 2 7:4 9
3 ↑ Apolonia Fier 5 2 2 1 6:4 8
4 ↑ Pogradeci 5 2 2 1 4:2 8
5 ↑ Burreli 5 2 2 1 5:5 8
6 ↑ Iliria Kruja 5 2 1 2 4:5 7
7 Lushnja 5 0 5 0 4:4 5
8 AF Luftetari 5 0 4 1 4:5 4
9 ↓ Korabi Peshkopi 5 0 4 1 1:3 4
10 ↓ Kukesi 5 1 1 3 4:8 4
11 ↓ Besa Kavaje 5 0 3 2 4:6 3
12 ↓ Kastrioti 5 0 3 2 3:7 3

Bảng xếp hạng VĐQG Albania, BXH VĐQG Albania, Thứ hạng VĐQG Albania, Bảng điểm VĐQG Albania, Vị trí của VĐQG Albania