Bảng xếp hạng VĐQG Albania
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Vllaznia
12
7
3
2
19:10
24
2
↑ AF Elbasani
12
7
3
2
14:7
24
3
↑ Egnatia
12
6
4
2
15:8
22
4
↑ Dinamo Tirana
12
5
4
3
12:6
19
5
Teuta
12
4
6
2
10:8
18
6
Vora
12
4
2
6
10:12
14
7
Partizani
12
3
4
5
8:16
13
8
↓ Bylis
12
3
3
6
12:16
12
9
↓ Flamurtari
12
2
3
7
10:16
9
10
↓ KF Tirana
12
1
4
7
9:20
7
1
↑ Skenderbeu
5
4
1
0
8:1
13
2
↑ Laci
5
3
0
2
7:4
9
3
↑ Apolonia Fier
5
2
2
1
6:4
8
4
↑ Pogradeci
5
2
2
1
4:2
8
5
↑ Burreli
5
2
2
1
5:5
8
6
↑ Iliria Kruja
5
2
1
2
4:5
7
7
Lushnja
5
0
5
0
4:4
5
8
AF Luftetari
5
0
4
1
4:5
4
9
↓ Korabi Peshkopi
5
0
4
1
1:3
4
10
↓ Kukesi
5
1
1
3
4:8
4
11
↓ Besa Kavaje
5
0
3
2
4:6
3
12
↓ Kastrioti
5
0
3
2
3:7
3
Bảng xếp hạng VĐQG Albania, BXH VĐQG Albania, Thứ hạng VĐQG Albania, Bảng điểm VĐQG Albania, Vị trí của VĐQG Albania
