Bảng xếp hạng VĐQG Moldova

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Sheriff Tiraspol 15 11 2 2 31:9 35
2 ↑ Zimbru Chisinau 15 10 3 2 40:13 33
3 ↑ Petrocub 15 9 5 1 23:9 32
4 ↑ Milsami 15 8 3 4 32:21 27
5 ↑ Balti 15 5 5 5 19:19 20
6 ↑ Dacia Buiucani 15 4 2 9 20:24 14
7 ↓ Politehnica UTM 15 1 1 13 14:45 4
8 ↓ Sparta Selemet 15 1 1 13 7:46 4
1 ↑ Stauceni 9 7 2 0 22:2 23
1 ↑ Floresti 9 6 2 1 30:10 20
2 ↑ Univer Comrat 9 6 0 3 22:12 18
2 ↑ Iskra Ribnita 9 5 2 2 19:19 17
3 ↓ Zimbru Chisinau 2 9 4 3 2 16:16 15
3 ↓ Real Sireti 9 5 2 2 25:15 17
4 ↓ FCM Ungheni 9 4 2 3 22:18 14
4 ↓ Sheriff Tiraspol 2 9 3 2 4 10:16 11
5 ↓ Oguzsport 9 1 3 5 12:17 6
5 ↓ Olimp Comrat 9 2 0 7 8:21 6
6 ↓ Victoria 9 1 0 8 11:30 3
6 ↓ Falesti 9 0 2 7 7:28 2

Bảng xếp hạng VĐQG Moldova, BXH VĐQG Moldova, Thứ hạng VĐQG Moldova, Bảng điểm VĐQG Moldova, Vị trí của VĐQG Moldova