Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Zanaco 7 4 3 0 8:4 15
2 ↑ Red Arrows 6 4 2 0 11:4 14
3 Nchanga Rangers 6 4 1 1 8:4 13
4 Kabwe 7 3 3 1 5:3 12
5 Green Buffaloes 7 3 2 2 9:5 11
6 MUZA 7 3 2 2 4:2 11
7 Mufulira 7 3 2 2 4:4 11
8 ZESCO 5 3 1 1 10:4 10
9 Green Eagles 7 2 3 2 7:6 9
10 Konkola 7 2 3 2 6:5 9
11 Power Dynamos 5 2 2 1 5:3 8
12 Mutondo Stars 7 2 2 3 3:7 8
13 NAPSA Stars 7 1 4 2 3:6 7
14 Prison Leopards 7 0 5 2 4:6 5
15 ↓ Nkwazi 7 0 4 3 4:7 4
16 ↓ Kansanshi 7 0 4 3 2:5 4
17 ↓ Nkana 7 0 4 3 1:6 4
18 ↓ Mines 7 0 1 6 3:16 1

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia, BXH Ngoại hạng Zambia, Thứ hạng Ngoại hạng Zambia, Bảng điểm Ngoại hạng Zambia, Vị trí của Ngoại hạng Zambia