Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Nasaf Qarshi 24 15 8 1 46:19 53
2 ↑ Neftchi Fargona 24 15 6 3 39:19 51
3 Pakhtakor 24 14 4 6 49:20 46
4 Din. Samarkand 23 12 8 3 35:25 44
5 Bunyodkor 24 10 10 4 38:30 40
6 OKMK 24 12 4 8 35:27 40
7 Navbahor Namangan 24 10 7 7 39:29 37
8 Qizilqum 24 7 8 9 20:30 29
9 Sogdiana 24 7 7 10 30:30 28
10 Kokand 1912 24 7 5 12 20:35 26
11 Andijan 23 6 7 10 28:36 25
12 Termez Surkhon 24 6 7 11 18:26 25
13 Mashal Muborak 24 6 5 13 18:40 23
14 ↓ Xorazm Urganch 24 5 6 13 25:30 21
15 ↓ Buxoro 24 5 6 13 24:41 21
16 ↓ Shortan Guzor 24 2 6 16 16:43 12
1 ↑ Lok. Tashkent 15 10 3 2 27:9 33
2 ↑ Aral 15 10 1 4 23:10 31
3 ↑ Olimpik-Mobiuz 15 9 2 4 23:14 29
4 FarDU 15 4 3 8 14:18 15
5 Jayxun 15 4 3 8 14:31 15
6 ↓ Olympic 15 2 0 13 10:29 6

Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan, BXH VĐQG Uzbekistan, Thứ hạng VĐQG Uzbekistan, Bảng điểm VĐQG Uzbekistan, Vị trí của VĐQG Uzbekistan