Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Neftchi Fargona 29 19 7 3 49:22 64
2 ↑ Pakhtakor 29 18 5 6 58:22 59
3 Nasaf Qarshi 29 16 10 3 51:23 58
4 Din. Samarkand 29 16 9 4 47:30 57
5 Bunyodkor 29 13 10 6 47:38 49
6 OKMK 29 13 6 10 42:34 45
7 Navbahor Namangan 29 10 9 10 40:36 39
8 Sogdiana 29 10 7 12 37:35 37
9 Qizilqum 29 9 8 12 25:41 35
10 Termez Surkhon 29 8 8 13 25:30 32
11 Andijan 29 8 8 13 37:50 32
12 Kokand 1912 29 8 7 14 22:39 31
13 Mashal Muborak 29 8 6 15 22:46 30
14 ↓ Buxoro 29 6 9 14 30:48 27
15 ↓ Xorazm Urganch 29 6 6 17 31:39 24
16 ↓ Shortan Guzor 29 3 7 19 24:54 16
1 ↑ Lok. Tashkent 15 10 3 2 27:9 33
2 ↑ Aral 15 10 1 4 23:10 31
3 ↑ Olimpik-Mobiuz 15 9 2 4 23:14 29
4 FarDU 15 4 3 8 14:18 15
5 Jayxun 15 4 3 8 14:31 15
6 ↓ Olympic 15 2 0 13 10:29 6

Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan, BXH VĐQG Uzbekistan, Thứ hạng VĐQG Uzbekistan, Bảng điểm VĐQG Uzbekistan, Vị trí của VĐQG Uzbekistan