Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Thun 8 5 1 2 16:12 16
2 ↑ St. Gallen 8 5 0 3 16:9 15
3 ↑ Basel 8 5 0 3 16:10 15
4 ↑ Young Boys 8 4 2 2 14:15 14
5 ↑ Zurich 8 4 1 3 13:15 13
6 ↑ Sion 8 3 3 2 13:10 12
7 ↓ Luzern 8 3 3 2 14:13 12
8 ↓ Lugano 8 3 1 4 12:15 10
9 ↓ Grasshoppers 8 2 3 3 14:12 9
10 ↓ Lausanne 8 2 2 4 13:12 8
11 ↓ Servette 8 2 2 4 12:15 8
12 ↓ Winterthur 8 0 2 6 10:25 2
1 ↑ Servette Geneve FC W 6 5 1 0 15:1 16
2 ↑ Grasshopper W 6 4 1 1 15:4 13
3 ↑ Basel W 6 4 1 1 8:5 13
4 ↑ Young Boys W 6 3 2 1 10:5 11
5 ↑ St. Gallen W 6 3 2 1 11:10 11
6 ↑ Luzern W 6 2 2 2 9:16 8
7 ↑ Zurich W 6 2 1 3 7:8 7
8 ↑ Rapperswil-Jona W 6 1 1 4 5:12 4
9 ↓ Aarau W 6 0 1 5 4:13 1
10 ↓ Thun W 6 0 0 6 5:15 0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ, BXH VĐQG Thụy Sĩ, Thứ hạng VĐQG Thụy Sĩ, Bảng điểm VĐQG Thụy Sĩ, Vị trí của VĐQG Thụy Sĩ