Bảng xếp hạng Hạng Nhì Hy Lạp

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Iraklis 1908 5 4 1 0 12:5 13
1 ↑ Kalamata 5 4 1 0 14:3 13
2 ↑ Panionios 5 3 2 0 8:3 11
2 ↑ Niki Volos 5 4 0 1 10:3 12
3 ↑ Olympiacos Piraeus B 5 3 1 1 7:7 10
3 ↑ Asteras Tripolis B 5 3 2 0 9:5 11
4 ↑ Athens Kallithea 5 3 0 2 8:6 9
4 ↑ Karditsa 5 3 1 1 6:3 10
5 ↓ Marko 5 2 2 1 4:4 8
5 ↓ Kavala 5 1 2 2 4:5 5
6 ↓ Ellas Syrou 5 1 2 2 7:4 5
6 ↓ Makedonikos 5 1 2 2 4:9 5
7 ↓ PAE Egaleo 5 1 2 2 5:6 5
7 ↓ PAOK B 5 1 1 3 5:6 4
8 ↓ Panargiakos 5 0 3 2 3:10 3
8 ↓ Chrisoupolis 5 1 1 3 4:7 4
9 ↓ PAE Chania 5 0 2 3 3:7 2
9 ↓ Kampaniakos 5 1 1 3 2:8 4
10 ↓ Giannina 5 0 1 4 2:7 1
10 ↓ Ilioupoli 5 0 1 4 2:11 1
1 ↑ Niki 2 2 0 0 5:0 6
2 ↑ Anagennisi K 2 2 0 0 4:0 6
3 ↑ Asteras 2 1 1 0 4:3 4
4 ↑ Iraklis 1908 2 1 1 0 4:3 4
5 ↓ Nestos 2 1 0 1 2:2 3
6 ↓ Makedonikos N. 2 1 0 1 1:3 3
7 ↓ Chalastra 2 1 0 1 1:4 3
8 ↓ Kavala 2 0 0 2 1:3 0
9 ↓ PAOK II 2 0 0 2 0:2 0
10 ↓ Giannina 2 0 0 2 0:2 0
1 ↑ Kalamata 2 2 0 0 4:1 6
2 ↑ Olympiakos II 2 1 1 0 2:1 4
3 ↑ Panionios 2 1 1 0 2:1 4
4 ↑ Kallithea 2 1 0 1 2:2 3
5 ↓ Marko 2 1 0 1 1:2 3
6 ↓ Panargiakos 2 0 2 0 2:2 2
7 ↓ Chania 2 0 1 1 2:3 1
8 ↓ Syros 2 0 1 1 1:2 1
9 ↓ Egaleo 2 0 1 1 2:3 1
10 ↓ Ilioupoli 2 0 1 1 1:2 1

Bảng xếp hạng Hạng Nhì Hy Lạp, BXH Hạng Nhì Hy Lạp, Thứ hạng Hạng Nhì Hy Lạp, Bảng điểm Hạng Nhì Hy Lạp, Vị trí của Hạng Nhì Hy Lạp