Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Coritiba
38
19
11
8
39:23
68
2
↑ Athletico-PR
38
19
8
11
53:43
65
3
↑ Chapecoense-SC
38
18
8
12
52:35
62
4
↑ Remo
38
16
14
8
51:39
62
5
Criciuma
38
17
10
11
47:33
61
6
Goias
38
17
10
11
42:37
61
7
Novorizontino
38
15
15
8
43:32
60
8
CRB
38
16
8
14
45:40
56
9
Avai
38
14
14
10
50:40
56
10
Cuiaba
38
14
12
12
43:44
54
11
Atletico GO
38
13
13
12
39:38
52
12
Operario-PR
38
12
12
14
40:44
48
13
Vila Nova FC
38
11
14
13
40:44
47
14
America MG
38
12
10
16
41:44
46
15
Athletic Club
38
12
8
18
43:53
44
16
Botafogo SP
38
10
12
16
32:52
42
17
↓ Ferroviaria
38
8
16
14
43:52
40
18
↓ Amazonas
38
8
12
18
38:55
36
19
↓ Volta Redonda
38
8
12
18
26:43
36
20
↓ Paysandu PA
38
5
13
20
36:52
28
Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil
