Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Coritiba
31
16
8
7
34:20
56
2
↑ Novorizontino
32
14
11
7
36:27
53
3
↑ Goias
32
14
10
8
36:29
52
4
↑ Chapecoense-SC
31
15
5
11
43:30
50
5
Criciuma
31
14
8
9
40:28
50
6
Athletico-PR
31
14
6
11
44:41
48
7
Remo
31
12
12
7
36:29
48
8
CRB
31
14
4
13
36:31
46
9
Cuiaba
31
12
10
9
37:35
46
10
Atletico GO
31
11
12
8
35:30
45
11
Avai
31
11
10
10
39:33
43
12
Vila Nova FC
31
10
10
11
31:33
40
13
Operario-PR
32
10
9
13
32:36
39
14
America MG
31
10
7
14
33:37
37
15
Athletic Club
32
10
7
15
37:44
37
16
Ferroviaria
31
8
12
11
34:40
36
17
↓ Botafogo SP
31
8
8
15
26:46
32
18
↓ Amazonas
31
7
10
14
33:47
31
19
↓ Volta Redonda
31
7
10
14
19:34
31
20
↓ Paysandu PA
31
5
11
15
26:37
26
Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil