Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Dunav Ruse 10 9 1 0 22:3 28
2 ↑ Fratria 10 8 1 1 22:8 25
3 Yantra Gabrovo 10 7 3 0 13:4 24
4 Vihren 11 7 2 2 18:12 23
5 Lok. Gorna 11 4 4 3 10:9 16
6 Pirin Blagoevgrad 10 5 1 4 16:12 16
7 CSKA Sofia II 11 4 3 4 20:14 15
8 Minyor Pernik 11 3 4 4 13:13 13
9 Hebar 10 3 3 4 13:16 12
10 Chernomorets 1919 10 2 5 3 9:10 11
11 Sevlievo 10 2 4 4 7:11 10
12 Ludogorets II 11 3 1 7 11:19 10
13 Spartak Pleven 11 2 3 6 9:16 9
14 Etar 10 1 5 4 6:13 8
15 ↓ Marek 10 1 4 5 5:12 7
16 ↓ Svoge 10 1 4 5 7:17 7
17 ↓ Belasitsa 10 0 4 6 3:15 4

Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria, BXH Hạng Nhì Bulgaria, Thứ hạng Hạng Nhì Bulgaria, Bảng điểm Hạng Nhì Bulgaria, Vị trí của Hạng Nhì Bulgaria