Bảng xếp hạng Ngoại hạng Malta
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Floriana
8
6
1
1
12:6
19
2
↑ Valletta
8
5
3
0
14:5
18
3
↑ Hamrun
8
4
3
1
9:4
15
4
↑ Hibernians
8
4
2
2
16:12
14
5
↑ Sliema
8
4
2
2
10:9
14
6
↑ Birkirkara
8
3
4
1
8:4
13
7
↑ Marsaxlokk
8
4
1
3
10:8
13
8
↑ Zabbar
8
1
3
4
8:12
6
9
↑ Gzira
8
1
3
4
8:15
6
10
↑ Tarxien
8
1
2
5
7:13
5
11
↑ Naxxar
8
1
1
6
8:12
4
12
↑ Mosta
8
1
1
6
8:18
4
1
↑ Hibernians
6
4
2
0
16:9
14
2
↑ Hamrun
6
3
3
0
7:2
12
3
↑ Floriana
5
3
1
1
7:5
10
4
↑ Valletta
5
2
3
0
7:3
9
5
↑ Marsaxlokk
6
3
0
3
8:8
9
6
↑ Sliema
5
2
2
1
6:5
8
7
↓ Birkirkara
5
1
3
1
5:4
6
8
↓ Tarxien
6
1
2
3
6:9
5
9
↓ Mosta FC
5
1
1
3
4:9
4
10
↓ Zabbar
5
0
3
2
5:7
3
11
↓ Gzira Utd
5
0
3
2
4:8
3
12
↓ Naxxar
5
0
1
4
4:10
1
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Malta, BXH Ngoại hạng Malta, Thứ hạng Ngoại hạng Malta, Bảng điểm Ngoại hạng Malta, Vị trí của Ngoại hạng Malta