Bảng xếp hạng Ngoại hạng Kazakhstan

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Kairat Almaty 24 17 4 3 51:18 55
2 ↑ FC Astana 24 16 5 3 60:26 53
3 ↑ Tobol 24 15 5 4 41:22 50
4 Aktobe 24 13 3 8 34:22 42
5 Yelimay Semey 24 12 6 6 38:26 42
6 Zhenis 24 8 10 6 34:27 34
7 Okzhetpes 24 9 5 10 32:33 32
8 Ordabasy 24 8 7 9 28:25 31
9 Kyzylzhar 24 5 9 10 24:31 24
10 Ulytau 24 5 6 13 17:38 21
11 Zhetysu Taldykorgan 24 4 9 11 18:40 21
12 Kaisar Kyzylorda 24 3 11 10 21:39 20
13 ↓ Atyrau 24 4 6 14 19:41 18
14 ↓ Turan 24 4 4 16 19:48 16

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Kazakhstan, BXH Ngoại hạng Kazakhstan, Thứ hạng Ngoại hạng Kazakhstan, Bảng điểm Ngoại hạng Kazakhstan, Vị trí của Ngoại hạng Kazakhstan