Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ceramica Cleopatra 13 9 2 2 17:5 29
2 ↑ Pyramids 10 7 2 1 17:5 23
3 ↑ Al Ahly 12 6 5 1 20:13 23
4 ↑ Zamalek 12 6 4 2 18:9 22
5 ↑ Al Masry 12 5 5 2 18:11 20
6 ↑ Wadi Degla 13 5 5 3 15:11 20
7 ↑ ZED 14 5 5 4 14:12 20
8 ↓ Enppi 12 4 7 1 11:7 19
9 ↓ Petrojet 13 4 6 3 14:14 18
10 ↓ El Gouna 13 4 6 3 10:10 18
11 ↓ National Bank Egypt 13 3 8 2 12:7 17
12 ↓ Modern Sport 13 4 5 4 14:15 17
13 ↓ Ghazl El Mahallah 13 2 10 1 7:4 16
14 ↓ Smouha 12 3 7 2 9:7 16
15 ↓ Haras El Hodood 13 3 4 6 10:17 13
16 ↓ Pharco 13 2 6 5 5:12 12
17 ↓ El Gaish 14 2 5 7 7:19 11
18 ↓ Arab Contractors 14 1 7 6 7:14 10
19 ↓ El Ismaily 13 3 1 9 7:16 10
20 ↓ Al Ittihad 13 2 2 9 8:19 8
21 ↓ Kahrabaa Ismailia 13 2 2 9 11:24 8
1 ↑ Abu Qir Semad 6 4 2 0 11:3 14
2 ↑ Al Qanah 6 3 3 0 12:4 12
3 ↑ Proxy 6 3 3 0 7:4 12
4 La Viena 6 3 1 2 9:6 10
5 El Daklyeh 6 3 1 2 5:4 10
6 El-Entag El-Harby 6 3 1 2 7:7 10
7 Asyut Petroleum 6 2 3 1 5:5 9
8 Masar 6 2 2 2 5:5 8
9 El Mansoura 6 2 2 2 5:7 8
10 Tersana 6 2 2 2 3:6 8
11 WE SC 6 1 4 1 6:6 7
12 Maleyeit Kafr El Zayiat 6 1 3 2 9:8 6
13 Aswan SC 6 1 3 2 3:4 6
14 Tanta 6 1 2 3 5:8 5
15 Dayrout 6 1 2 3 4:7 5
16 Raya 6 1 2 3 3:8 5
17 ↓ Al-Sekka 6 0 3 3 2:5 3
18 ↓ Baladiyat El Mahalla 6 0 3 3 7:11 3

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập, BXH Ngoại hạng Ai Cập, Thứ hạng Ngoại hạng Ai Cập, Bảng điểm Ngoại hạng Ai Cập, Vị trí của Ngoại hạng Ai Cập