Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Svay Rieng 6 5 0 1 19:4 15
2 ↑ Phnom Penh Crown 6 4 2 0 13:7 14
3 ↑ Angkor Tiger 6 4 0 2 21:7 12
4 ↑ NagaWorld 7 3 2 2 11:9 11
5 ↑ Boeung Ket 7 3 2 2 6:7 11
6 ↑ Tiffy Army 6 2 4 0 6:4 10
7 ↓ Visakha 7 2 3 2 10:11 9
8 ↓ Moi Kompong Dewa 7 2 2 3 10:13 8
9 ↓ Kirivong Sok Sen Chey 6 1 1 4 6:16 4
10 ↓ Life FC 6 1 0 5 7:16 3
11 Dangkor 6 0 0 6 3:18 0

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia, BXH Ngoại hạng Campuchia, Thứ hạng Ngoại hạng Campuchia, Bảng điểm Ngoại hạng Campuchia, Vị trí của Ngoại hạng Campuchia