Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Township Rollers 6 4 2 0 8:2 14
2 Centre Chiefs 7 3 4 0 16:4 13
3 Jwaneng Galaxy 5 4 1 0 10:1 13
4 Sua Flamingoes 6 4 1 1 7:3 13
5 Nico United 6 3 3 0 7:4 12
6 Gaborone Utd 4 3 1 0 10:2 10
7 Orapa United 7 2 3 2 6:5 9
8 BDF XI 7 2 3 2 6:6 9
9 Tafic FC 7 2 2 3 6:9 8
10 Morupule 6 2 1 3 9:13 7
11 Black Lions 7 2 1 4 4:8 7
12 Santa Green 7 2 1 4 6:14 7
13 Extension Gunners 7 1 2 4 2:6 5
14 ↓ Police XI 7 1 2 4 3:11 5
15 ↓ Matebele 7 1 1 5 9:13 4
16 ↓ Calendar Stars 6 0 2 4 2:10 2

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana, BXH Ngoại hạng Botswana, Thứ hạng Ngoại hạng Botswana, Bảng điểm Ngoại hạng Botswana, Vị trí của Ngoại hạng Botswana