Bảng xếp hạng Persha Liga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Bukovyna 17 14 3 0 39:12 45
2 ↑ Ch. Odesa 17 11 5 1 27:8 38
3 ↑ Livyi Bereg 17 11 3 3 28:12 36
4 ↑ Inhulets 17 9 6 2 31:14 33
5 Ahrobiznes Volochysk 17 9 3 5 20:17 30
6 Prykarpattya 17 7 4 6 24:20 25
7 UCSA 17 6 4 7 17:19 22
8 Nyva Ternopil 17 6 4 7 17:21 22
9 Viktoria 17 5 4 8 21:22 19
10 Vorskla Poltava 17 4 6 7 13:17 18
11 Metalist Kharkiv 16 4 4 8 15:20 16
12 Probiy Horodenka 16 4 4 8 15:21 16
13 ↓ Fenix Mariupol 17 4 3 10 10:21 15
14 ↓ FC Chernihiv 14 3 3 8 11:19 12
15 ↓ Podillya Khmelnytskyi 17 2 5 10 10:29 11
16 ↓ SK Metalurh 16 2 3 11 6:32 9

Bảng xếp hạng Persha Liga, BXH Persha Liga, Thứ hạng Persha Liga, Bảng điểm Persha Liga, Vị trí của Persha Liga