Bảng xếp hạng Persha Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Bukovyna
11
9
2
0
24:9
29
2
↑ Ch. Odesa
11
8
3
0
18:3
27
3
↑ Inhulets
11
6
4
1
20:9
22
4
↑ Livyi Bereg
10
6
1
3
13:9
19
5
Nyva Ternopil
11
5
4
2
13:11
19
6
Ahrobiznes Volochysk
10
5
3
2
11:5
18
7
Prykarpattya
11
4
3
4
15:14
15
8
Vorskla Poltava
11
3
3
5
8:10
12
9
Viktoria
10
3
3
4
8:10
12
10
UCSA
11
3
3
5
7:10
12
11
FC Chernihiv
9
3
1
5
9:11
10
12
Probiy Horodenka
11
2
3
6
9:16
9
13
↓ Metalist Kharkiv
10
2
2
6
9:13
8
14
↓ Fenix Mariupol
10
2
2
6
6:13
8
15
↓ SK Metalurh
10
1
3
6
4:16
6
16
↓ Podillya Khmelnytskyi
11
0
4
7
5:20
4
Bảng xếp hạng Persha Liga, BXH Persha Liga, Thứ hạng Persha Liga, Bảng điểm Persha Liga, Vị trí của Persha Liga