Bảng xếp hạng NB II
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Honved
14
9
2
3
28:13
29
2
↑ Vasas
14
9
2
3
25:14
29
3
Csakvari
14
7
5
2
21:12
26
4
Kecskemeti TE
14
7
3
4
23:16
24
5
Mezokovesd-Zsory
14
7
3
4
23:19
24
6
Karcagi
14
6
5
3
18:18
23
7
Szeged
14
6
4
4
17:11
22
8
Tiszakecske
14
5
4
5
18:22
19
9
Kozarmisleny SE
14
4
5
5
15:20
17
10
Ajka
14
5
1
8
11:18
16
11
BVSC-Zuglo
14
4
2
8
12:15
14
12
Videoton
14
3
5
6
13:16
14
13
Soroksar
14
3
4
7
19:24
13
14
Budafoki
14
3
4
7
11:22
13
15
↓ Szentlorinc
14
2
6
6
15:18
12
16
↓ Bekescsaba 1912
14
2
5
7
16:27
11
Bảng xếp hạng NB II, BXH NB II, Thứ hạng NB II, Bảng điểm NB II, Vị trí của NB II
