Bảng xếp hạng NB II

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Honvéd 7 5 0 2 13:5 15
2 ↑ Vasas 7 5 0 2 16:12 15
3 Csákvári 7 4 2 1 10:4 14
4 Mezőkövesd 7 4 1 2 14:9 13
5 Kecskemét 7 4 0 3 9:7 12
6 Karcag 7 3 3 1 8:7 12
7 Szeged-Csanád 7 3 2 2 9:8 11
8 Szentlőrinc 7 2 3 2 8:6 9
9 Soroksár 7 2 3 2 12:13 9
10 Fehérvár 7 2 2 3 9:8 8
11 Békéscsaba 7 2 2 3 10:11 8
12 Tiszakécske 7 2 2 3 7:13 8
13 Ajka 7 2 1 4 4:10 7
14 Budafoki MTE 7 1 2 4 3:9 5
15 ↓ Kozármisleny 7 1 2 4 3:11 5
16 ↓ BVSC 7 1 1 5 6:8 4

Bảng xếp hạng NB II, BXH NB II, Thứ hạng NB II, Bảng điểm NB II, Vị trí của NB II