Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Dudelange 9 6 2 1 23:12 20
2 ↑ UNA Strassen 9 6 1 2 20:9 19
3 ↑ Differdange 7 6 1 0 15:5 19
4 Niedercorn 9 5 1 3 17:13 16
5 Hesperange 8 5 1 2 13:9 16
6 Mondorf 9 5 0 4 14:7 15
7 Bissen 9 4 2 3 16:12 14
8 Victoria Rosport 9 4 2 3 13:12 14
9 Jeunesse Canach 9 4 0 5 11:12 12
10 Jeunesse Esch 9 2 3 4 9:10 9
11 Hostert 9 2 2 5 9:17 8
12 Rodange 8 2 2 4 4:14 8
13 ↓ FC Mamer 9 2 1 6 9:19 7
14 ↓ Racing Luxembourg 7 1 3 3 6:10 6
15 ↓ Union Titus Petange 9 1 3 5 7:16 6
16 ↓ Kaerjeng 9 1 2 6 12:21 5

Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg, BXH VĐQG Luxembourg, Thứ hạng VĐQG Luxembourg, Bảng điểm VĐQG Luxembourg, Vị trí của VĐQG Luxembourg