Bảng xếp hạng Ligue A

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Aigle Noir 11 10 1 0 28:8 31
2 Bumamuru 11 9 1 1 26:5 28
3 Flambeau du Centre 11 9 1 1 19:5 28
4 Musongati 12 7 3 2 17:10 24
5 Muzinga 13 6 4 3 17:14 22
6 Rukinzo 13 7 0 6 21:13 21
7 Royal Vision 13 7 0 6 20:16 21
8 Vital'O 13 6 2 5 18:12 20
9 Olympic S. 13 5 4 4 13:14 19
10 Kayanza 13 3 5 5 15:17 14
11 Ngozi City 12 3 4 5 11:14 13
12 Inter Star 13 3 2 8 12:21 11
13 Le Messager Ngozi 13 2 4 7 10:18 10
14 ↓ Dynamik 13 2 2 9 10:29 8
15 ↓ Green Farmers 13 1 3 9 9:28 6
16 ↓ Garage Express 13 1 2 10 6:28 5

Bảng xếp hạng Ligue A, BXH Ligue A, Thứ hạng Ligue A, Bảng điểm Ligue A, Vị trí của Ligue A