Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Esperance Tunis
14
9
4
1
23:3
31
2
↑ Club Africain
15
9
4
2
19:7
31
3
↑ Stade Tunisien
15
8
6
1
18:4
30
4
CS Sfaxien
15
7
5
3
18:9
26
5
Monastir
15
6
8
1
17:10
26
6
Zarzis
15
7
3
5
18:14
24
7
Metlaoui
15
6
5
4
10:11
23
8
Etoile Sahel
15
5
4
6
17:14
19
9
AS Marsa
15
6
1
8
16:15
19
10
Ben Guerdane
14
4
6
4
10:9
18
11
JS Omrane
15
4
4
7
10:17
16
12
CA Bizertin
15
4
4
7
10:15
16
13
JS Kairouan
15
4
1
10
10:27
13
14
↓ Soliman
15
2
5
8
7:15
11
15
↓ Olympique Beja
15
3
2
10
5:24
11
16
↓ AS Gabes
15
1
6
8
7:21
9
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia, BXH VĐQG Tunisia, Thứ hạng VĐQG Tunisia, Bảng điểm VĐQG Tunisia, Vị trí của VĐQG Tunisia
