Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Stade Tunisien 9 6 3 0 12:3 21
2 ↑ Esperance Tunis 9 6 2 1 15:2 20
3 ↑ Club Africain 9 6 1 2 12:4 19
4 Monastir 9 4 5 0 9:4 17
5 Zarzis 9 5 1 3 12:11 16
6 CS Sfaxien 9 3 4 2 11:7 13
7 CA Bizertin 9 3 3 3 6:5 12
8 Metlaoui 9 3 3 3 5:7 12
9 JS Omrane 9 3 2 4 7:10 11
10 JS Kairouan 9 3 1 5 7:16 10
11 AS Marsa 9 3 1 5 10:9 10
12 Etoile Sahel 9 2 3 4 10:10 9
13 Soliman 9 2 2 5 4:8 8
14 ↓ Ben Guerdane 9 1 4 4 5:8 7
15 ↓ AS Gabes 9 1 3 5 3:11 6
16 ↓ Olympique Beja 9 1 2 6 2:15 5

Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia, BXH VĐQG Tunisia, Thứ hạng VĐQG Tunisia, Bảng điểm VĐQG Tunisia, Vị trí của VĐQG Tunisia