Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ H. Beer Sheva 6 6 0 0 22:5 18
2 ↑ Maccabi Tel Aviv 6 4 2 0 15:3 14
3 ↑ Hapoel Tel Aviv 6 4 1 1 15:9 13
4 ↑ Beitar Jerusalem 6 4 1 1 14:8 13
5 ↑ Maccabi Haifa 6 2 3 1 11:4 9
6 ↑ SC Ashdod 6 3 0 3 10:15 9
7 ↓ Ironi Tiberias 6 3 0 3 7:16 9
8 ↓ Hapoel Haifa 6 2 2 2 5:4 8
9 ↓ Hapoel Petah Tikva 6 2 1 3 11:13 7
10 ↓ Sakhnin 6 2 1 3 6:9 7
11 ↓ Netanya 6 2 0 4 11:16 6
12 ↓ Kiryat Shmona 6 1 2 3 6:7 5
13 ↓ Maccabi Bnei Raina 6 0 1 5 5:20 1
14 ↓ Hapoel Jerusalem 6 0 0 6 5:14 0

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel, BXH Ngoại hạng Israel, Thứ hạng Ngoại hạng Israel, Bảng điểm Ngoại hạng Israel, Vị trí của Ngoại hạng Israel