Bảng xếp hạng hạng 2 Ecuador
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Leones del N.
22
11
7
4
26:14
40
2
↑ Guayaquil City
22
10
7
5
31:16
37
3
↑ Gualaceo
22
9
8
5
28:27
35
4
↑ 9 de Octubre
22
9
6
7
20:15
33
5
↑ Ind. Juniors
22
9
6
7
22:21
33
6
↑ San Antonio
22
9
5
8
20:19
32
7
↓ Vinotinto
22
9
4
9
37:26
31
8
↓ 22 de Julio
22
7
7
8
20:31
28
9
↓ Vargas Torres
22
5
11
6
26:22
26
10
↓ Cumbayá
22
7
5
10
19:28
26
11
↓ Imbabura
22
4
6
12
23:30
18
12
↓ Chacaritas
22
3
8
11
21:44
17
1
↑ Guayaquil City
26
13
7
6
36:19
46
2
↑ Gualaceo
26
12
8
6
33:31
44
3
Leones del N.
26
11
9
6
30:20
42
4
Ind. Juniors
26
11
7
8
29:25
40
5
9 de Octubre
26
10
7
9
26:21
37
6
San Antonio
26
9
7
10
24:27
34
1
Vinotinto
26
10
6
10
42:29
36
2
Vargas Torres
26
7
13
6
33:24
34
3
22 de Julio
26
8
8
10
22:38
32
4
Cumbayá
26
8
7
11
23:33
31
5
↓ Imbabura
26
5
7
14
27:37
22
6
↓ Chacaritas
26
4
10
12
30:51
22
Bảng xếp hạng hạng 2 Ecuador, BXH hạng 2 Ecuador, Thứ hạng hạng 2 Ecuador, Bảng điểm hạng 2 Ecuador, Vị trí của hạng 2 Ecuador