Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Municipal
11
6
5
0
20:9
23
2
↑ Antigua
11
6
2
3
21:13
20
3
↑ Mixco
10
6
2
2
13:9
20
4
↑ Aurora
10
5
4
1
16:11
19
5
↑ Xelajú
11
4
3
4
18:14
15
6
↑ Achuapa
10
3
4
3
13:11
13
7
↑ Malacateco
11
4
1
6
16:16
13
8
↑ Mictlán
10
3
4
3
7:8
13
9
Cobán
11
3
3
5
11:14
12
10
Comunicaciones
11
3
2
6
11:17
11
11
Marquense
11
3
2
6
8:17
11
12
Guastatoya
11
1
2
8
7:22
5
Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala, BXH VĐQG Guatemala, Thứ hạng VĐQG Guatemala, Bảng điểm VĐQG Guatemala, Vị trí của VĐQG Guatemala