Bảng xếp hạng Liga II
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Corvinul
9
7
2
0
15:5
23
2
↑ FC Bihor
9
7
1
1
22:9
22
3
↑ Chindia Targoviste
9
6
2
1
20:5
20
4
↑ FC ASA Tg. Mures
9
6
1
2
20:8
19
5
↑ FC Voluntari
9
5
3
1
10:6
18
6
↑ Steaua Bucuresti
9
5
2
2
15:12
17
7
↓ Concordia
9
5
1
3
19:9
16
8
↓ CSM Resita
9
5
1
3
19:10
16
9
↓ Sepsi Sf. Gheorghe
9
5
1
3
9:8
16
10
↓ Afumati
9
4
2
3
11:8
14
11
↓ Poli Iasi
9
4
2
3
10:8
14
12
↓ Metalul Buzau
9
4
1
4
12:10
13
13
↓ Ceahlaul
9
3
2
4
7:16
11
14
↓ CSM Slatina
9
2
3
4
8:11
9
15
↓ FC Bacau
9
2
3
4
10:14
9
16
↓ CSC Dumbravita
9
2
1
6
14:19
7
17
↓ CS Din. Bucuresti
9
1
4
4
6:12
7
18
↓ Tunari
9
1
3
5
10:18
6
19
↓ Gloria Bistrita
9
1
3
5
7:17
6
20
↓ Selimbar
9
1
2
6
11:15
5
21
↓ CSM Satu Mare
9
1
1
7
9:24
4
22
↓ Campulung
9
1
1
7
5:25
4
Bảng xếp hạng Liga II, BXH Liga II, Thứ hạng Liga II, Bảng điểm Liga II, Vị trí của Liga II