Bảng xếp hạng VĐQG Romania
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ FC Botosani
12
7
4
1
24:11
25
2
↑ FC Rapid Bucuresti
12
7
4
1
19:9
25
3
↑ Univ. Craiova
12
7
3
2
21:13
24
4
↑ Din. Bucuresti
12
6
5
1
19:11
23
5
↑ FC Arges
12
7
1
4
18:14
22
6
↑ Unirea Slobozia
12
5
3
4
15:12
18
7
↓ Otelul
12
4
4
4
15:11
16
8
↓ UTA Arad
12
3
7
2
16:16
16
9
↓ Farul Constanta
12
4
3
5
14:17
15
10
↓ U. Cluj
12
3
5
4
14:13
14
11
↓ FCSB
12
3
4
5
14:18
13
12
↓ CFR Cluj
11
2
6
3
17:21
12
13
↓ FC Hermannstadt
12
2
4
6
10:16
10
14
↓ Petrolul
12
2
3
7
8:14
9
15
↓ Csikszereda M. Ciuc
11
1
5
5
12:23
8
16
↓ Metaloglobus Bucharest
12
0
3
9
10:27
3
1
↑ Politehnica Timisoara W
6
4
2
0
12:3
14
2
↑ Farul Constanta W
6
4
1
1
19:6
13
3
↑ Csikszereda M. Ciuc W
6
3
2
1
11:5
11
4
↑ Gloria Bistrita W
6
3
0
3
10:12
9
5
↓ Ol. Cluj W
6
2
2
2
15:12
8
6
↓ Olimpia Gherla W
6
2
1
3
12:9
7
7
↓ Unirea Alba Iulia W
6
2
0
4
8:11
6
8
↓ Vasas Odorhei W
6
0
0
6
2:31
0
Bảng xếp hạng VĐQG Romania, BXH VĐQG Romania, Thứ hạng VĐQG Romania, Bảng điểm VĐQG Romania, Vị trí của VĐQG Romania