Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Stauceni
15
12
2
1
45:12
38
1
↑ Floresti
15
9
4
2
43:13
31
2
↑ Real Sireti
15
11
2
2
52:20
35
2
↑ Zimbru Chisinau 2
15
8
3
4
30:25
27
3
↓ Univer Comrat
15
9
0
6
33:25
27
3
↓ Iskra Ribnita
15
8
3
4
29:29
27
4
↓ Sheriff Tiraspol 2
15
4
3
8
18:27
15
4
↓ FCM Ungheni
15
7
3
5
30:22
24
5
↓ Olimp Comrat
15
3
1
11
14:44
10
5
↓ Oguzsport
15
2
4
9
17:28
10
6
↓ Falesti
15
1
2
12
15:49
5
6
↓ Victoria
15
2
1
12
17:49
7
Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova, BXH Liga 1 Moldova, Thứ hạng Liga 1 Moldova, Bảng điểm Liga 1 Moldova, Vị trí của Liga 1 Moldova
