Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Erbil
7
6
1
0
12:5
19
2
Diyala
7
5
1
1
11:5
16
3
Al Quwa Al Jawiya
7
5
1
1
10:4
16
4
Al Shorta
6
5
0
1
10:3
15
5
Al-Karma
7
4
1
2
10:4
13
6
Zakho
7
4
1
2
9:4
13
7
Al Gharraf
7
3
3
1
7:4
12
8
Al Naft
7
3
2
2
13:6
11
9
Al Zawraa
6
3
2
1
8:5
11
10
Al Karkh
7
3
2
2
10:11
11
11
Al Minaa
7
3
1
3
10:9
10
12
Al Talaba
7
3
1
3
7:9
10
13
Al Mosul
7
3
0
4
8:10
9
14
Baghdad
7
3
0
4
8:11
9
15
Al Najaf
7
2
0
5
7:12
6
16
Duhok
7
1
2
4
7:10
5
17
Naft Missan
7
1
1
5
8:15
4
18
↓ Newroz
7
1
0
6
7:16
3
19
↓ Al Kahraba
7
0
2
5
5:14
2
20
↓ Al-Qassim
7
0
1
6
1:11
1
Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc, BXH VĐQG I-rắc, Thứ hạng VĐQG I-rắc, Bảng điểm VĐQG I-rắc, Vị trí của VĐQG I-rắc
