Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Diyala
4
4
0
0
8:2
12
2
Erbil
4
3
1
0
8:4
10
3
Al Gharraf
4
3
1
0
5:1
10
4
Al Shorta
3
3
0
0
6:2
9
5
Al Quwa Al Jawiya
4
3
0
1
5:2
9
6
Al Naft
4
2
1
1
9:4
7
7
Al Karkh
4
2
1
1
7:6
7
8
Al-Karma
4
2
1
1
4:3
7
9
Al Talaba
4
2
1
1
4:5
7
10
Zakho
4
2
0
2
7:4
6
11
Al Minaa
4
2
0
2
8:7
6
12
Baghdad
4
2
0
2
6:6
6
13
Al Mosul
4
2
0
2
5:5
6
14
Newroz
4
1
0
3
6:11
3
15
Naft Missan
4
1
0
3
4:9
3
16
Al Zawraa
3
0
2
1
1:3
2
17
Al Kahraba
4
0
1
3
3:7
1
18
↓ Al-Qassim
4
0
1
3
1:6
1
19
↓ Al Najaf
4
0
0
4
5:10
0
20
↓ Duhok
4
0
0
4
3:8
0
Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc, BXH VĐQG I-rắc, Thứ hạng VĐQG I-rắc, Bảng điểm VĐQG I-rắc, Vị trí của VĐQG I-rắc