Bảng xếp hạng II Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Skierniewice
18
12
2
4
36:19
38
2
↑ Warta Poznan
18
10
5
3
31:21
35
3
↑ Ol. Grudziadz
18
9
7
2
36:24
34
4
↑ Podhale Nowy Targ
18
8
8
2
21:13
32
5
↑ Swit Szczecin
18
8
5
5
35:32
29
6
↑ S. Wola
18
6
8
4
37:28
26
7
Slask Wroclaw II
18
6
6
6
33:28
24
8
Chojniczanka
18
6
6
6
30:28
24
9
Sandecja Nowy S.
17
6
6
5
24:25
24
10
Zaglebie Sosnowiec
17
6
5
6
21:24
23
11
Kleczew
17
6
4
7
33:30
22
12
R. Rzeszow
18
5
7
6
22:24
22
13
↑ Podbeskidzie
18
6
4
8
25:30
22
14
↑ Bielsko-Biala
18
5
6
7
25:32
21
15
↓ Hutnik Krakow
18
4
6
8
26:30
18
16
↓ KKS Kalisz
18
4
6
8
21:27
18
17
↓ LKS Lodz II
17
2
5
10
16:32
11
18
↓ GKS Jastrzebie
18
0
6
12
15:40
6
Bảng xếp hạng II Liga, BXH II Liga, Thứ hạng II Liga, Bảng điểm II Liga, Vị trí của II Liga
