Bảng xếp hạng II Liga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ol. Grudziadz 12 7 3 2 26:16 24
2 ↑ Skierniewice 12 7 1 4 24:15 22
3 ↑ Warta Poznan 12 6 4 2 20:15 22
4 ↑ Podhale Nowy Targ 12 5 6 1 14:10 21
5 ↑ R. Rzeszow 12 5 5 2 20:14 20
6 ↑ Sandecja Nowy S. 11 5 3 3 20:17 18
7 Swit Szczecin 12 5 3 4 22:22 18
8 Zaglebie Sosnowiec 11 5 3 3 17:17 18
9 S. Wola 12 4 4 4 24:21 16
10 Hutnik Krakow 11 4 3 4 20:19 15
11 KKS Kalisz 12 4 3 5 13:15 15
12 Bielsko-Biala 12 4 3 5 15:19 15
13 ↑ Podbeskidzie 11 4 2 5 17:19 14
14 ↑ Slask Wroclaw II 11 3 3 5 16:17 12
15 ↓ Kleczew 12 3 3 6 20:22 12
16 ↓ Chojniczanka 11 2 5 4 17:23 11
17 ↓ LKS Lodz II 12 1 5 6 11:19 8
18 ↓ GKS Jastrzebie 12 0 3 9 8:24 3

Bảng xếp hạng II Liga, BXH II Liga, Thứ hạng II Liga, Bảng điểm II Liga, Vị trí của II Liga