Bảng xếp hạng I Liga Women
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Myjava W
14
13
1
0
49:8
40
2
↑ Slovan Bratislava W
14
12
1
1
45:14
37
3
↑ Presov W
14
8
1
5
28:18
25
4
↑ Petrzalka W
14
6
2
6
26:33
20
5
↑ Bardejov W
14
5
3
6
18:23
18
6
↓ Trencin W
14
4
1
9
20:29
13
7
↓ Komarno W
14
3
4
7
10:26
13
8
↓ Ruzomberok W
14
4
1
9
21:38
13
9
↓ Zilina W
14
3
3
8
18:36
12
10
↓ Trnava W
14
2
3
9
19:29
9
Bảng xếp hạng I Liga Women, BXH I Liga Women, Thứ hạng I Liga Women, Bảng điểm I Liga Women, Vị trí của I Liga Women
