Bảng xếp hạng I Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wisla
12
9
2
1
37:11
29
2
↑ KS Wieczysta Krakow
12
6
4
2
25:14
22
3
↑ Grodzisk M.
12
6
3
3
25:17
21
4
↑ Slask Wroclaw
12
6
3
3
20:18
21
5
↑ Polonia Bytom
12
6
2
4
19:14
20
6
↑ S. Rzeszow
12
6
2
4
21:19
20
7
Chrobry Glogow
12
5
4
3
18:13
19
8
Odra Opole
12
4
5
3
13:14
17
9
Ruch Chorzow
12
4
4
4
17:19
16
10
Pogon Siedlce
12
4
3
5
15:13
15
11
LKS Lodz
12
4
3
5
17:18
15
12
Polonia Warszawa
12
3
5
4
19:21
14
13
Legnica
12
4
2
6
16:25
14
14
Puszcza
12
1
8
3
11:14
11
15
Tychy
12
3
2
7
17:26
11
16
↓ Stal Mielec
12
3
2
7
16:26
11
17
↓ Leczna
12
1
6
5
15:24
9
18
↓ Pruszkow
12
3
0
9
15:30
9
Bảng xếp hạng I Liga, BXH I Liga, Thứ hạng I Liga, Bảng điểm I Liga, Vị trí của I Liga