Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Hajduk Split
14
9
2
3
22:13
29
2
↑ Din. Zagreb
14
9
1
4
28:13
28
3
↑ Slaven Belupo
14
6
3
5
21:21
21
4
Varazdin
14
5
4
5
16:17
19
5
Istra 1961
14
5
4
5
14:18
19
6
Gorica
14
5
3
6
19:21
18
7
Lok. Zagreb
14
4
6
4
16:20
18
8
Rijeka
14
4
5
5
22:17
17
9
Osijek
14
2
5
7
12:18
11
10
↓ Vukovar 1991
14
2
5
7
13:25
11
1
↑ Karlovac
8
6
1
1
17:6
19
2
Rudes
8
4
3
1
8:6
15
3
Sesvete
8
3
4
1
7:4
13
4
Dugopolje
8
4
1
3
8:8
13
5
Orijent
8
3
3
2
14:8
12
6
Dubrava
8
4
0
4
8:10
12
7
Bijelo Brdo
8
2
3
3
8:6
9
8
Cibalia
8
2
3
3
7:9
9
9
Croatia Zmijavci
8
2
2
4
6:9
8
10
Jarun
8
2
2
4
6:9
8
11
↓ Hrvace
8
2
1
5
9:16
7
12
↓ Opatija
8
1
3
4
6:13
6
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia, BXH VĐQG Croatia, Thứ hạng VĐQG Croatia, Bảng điểm VĐQG Croatia, Vị trí của VĐQG Croatia
