Bảng xếp hạng FNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Brno 11 9 1 1 27:10 28
2 ↑ Taborsko 12 9 1 2 27:11 28
3 ↑ Artis Brno 12 7 3 2 20:13 24
4 Opava 11 6 4 1 18:7 22
5 Zizkov 12 6 2 4 17:18 20
6 Slavia Prague B 12 6 1 5 23:13 19
7 Ostrava B 12 5 3 4 21:15 18
8 Usti nad Labem 12 5 2 5 20:17 17
9 Prostejov 12 4 2 6 14:18 14
10 Chrudim 12 3 5 4 16:22 14
11 Pribram 11 4 1 6 11:20 13
12 Jihlava 12 3 3 6 13:17 12
13 Ceske Budejovice 12 3 2 7 11:22 11
14 Vlasim 12 2 4 6 14:17 10
15 ↓ Sparta Prague B 11 3 0 8 8:25 9
16 ↓ Kromeriz 12 2 0 10 10:25 6

Bảng xếp hạng FNL, BXH FNL, Thứ hạng FNL, Bảng điểm FNL, Vị trí của FNL