Bảng xếp hạng FNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Brno 16 13 2 1 40:13 41
2 ↑ Taborsko 16 11 3 2 35:14 36
3 ↑ Artis Brno 15 9 3 3 26:15 30
4 Opava 15 7 7 1 24:12 28
5 Ostrava B 16 7 3 6 26:23 24
6 Pribram 16 7 3 6 15:21 24
7 Slavia Prague B 16 7 2 7 27:18 23
8 Zizkov 16 7 2 7 19:26 23
9 Usti nad Labem 16 6 3 7 30:30 21
10 Ceske Budejovice 16 6 2 8 17:23 20
11 Jihlava 16 4 4 8 17:20 16
12 Prostejov 16 4 4 8 17:23 16
13 Chrudim 16 3 7 6 19:32 16
14 Sparta Prague B 16 5 0 11 12:34 15
15 ↓ Vlasim 16 3 4 9 22:23 13
16 ↓ Kromeriz 16 3 1 12 13:32 10

Bảng xếp hạng FNL, BXH FNL, Thứ hạng FNL, Bảng điểm FNL, Vị trí của FNL