Bảng xếp hạng First NL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Rudes 16 8 5 3 20:15 29
2 Dugopolje 16 8 3 5 17:14 27
3 Dubrava 16 7 4 5 17:17 25
4 Karlovac 15 7 3 5 22:15 24
5 Cibalia 15 6 5 4 14:12 23
6 Bijelo Brdo 16 6 4 6 20:16 22
7 Orijent 16 4 8 4 20:17 20
8 Sesvete 15 4 8 3 12:11 20
9 Jarun 16 4 6 6 17:20 18
10 Hrvace 15 4 5 6 18:22 17
11 ↓ Croatia Zmijavci 16 3 5 8 16:20 14
12 ↓ Opatija 16 3 4 9 9:23 13

Bảng xếp hạng First NL, BXH First NL, Thứ hạng First NL, Bảng điểm First NL, Vị trí của First NL