Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Vardar 14 11 3 0 32:13 36
2 ↑ Struga 14 11 2 1 35:11 35
3 Shkendija 14 9 3 2 27:13 30
4 Sileks 14 9 1 4 32:16 28
5 Bashkimi 14 6 4 4 21:22 22
6 Arsimi 14 5 3 6 26:27 18
7 Brera Strumica 14 4 4 6 20:27 16
8 ↓ Tikves 14 4 3 7 14:18 15
9 ↓ Makedonija GP 14 4 2 8 16:25 14
10 ↓ Pelister 14 4 2 8 13:23 14
11 ↓ Rabotnicki 14 1 4 9 13:25 7
12 ↓ Shkupi 14 0 1 13 10:39 1

Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia, BXH VĐQG Bắc Macedonia, Thứ hạng VĐQG Bắc Macedonia, Bảng điểm VĐQG Bắc Macedonia, Vị trí của VĐQG Bắc Macedonia