Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Struga 9 7 2 0 22:5 23
2 ↑ Vardar 9 6 3 0 22:10 21
3 ↑ Shkendija 9 6 3 0 15:4 21
4 Sileks 9 6 0 3 18:8 18
5 Bashkimi 9 4 3 2 12:12 15
6 Makedonija GP 9 4 0 5 12:13 12
7 Brera Strumica 9 3 3 3 11:16 12
8 ↓ Arsimi 9 2 2 5 13:16 8
9 ↓ Tikves 9 2 2 5 5:11 8
10 ↓ Pelister 9 2 1 6 7:18 7
11 ↓ Rabotnicki 9 1 2 6 9:16 5
12 ↓ Shkupi 9 0 1 8 6:23 1

Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia, BXH VĐQG Bắc Macedonia, Thứ hạng VĐQG Bắc Macedonia, Bảng điểm VĐQG Bắc Macedonia, Vị trí của VĐQG Bắc Macedonia