Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Decic
11
6
2
3
15:16
20
2
↑ Petrovac
11
4
6
1
17:9
18
3
Sutjeska
11
5
2
4
17:12
17
4
Buducnost
11
4
4
3
13:10
16
5
Mornar Bar
11
4
4
3
14:15
16
6
Jezero
11
3
5
3
18:16
14
7
Arsenal Tivat
11
3
5
3
10:11
14
8
↓ Mladost DG
11
4
1
6
20:20
13
9
↓ Jedinstvo
11
3
4
4
9:13
13
10
↓ Bokelj
11
1
3
7
12:23
6
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro, BXH VĐQG Montenegro, Thứ hạng VĐQG Montenegro, Bảng điểm VĐQG Montenegro, Vị trí của VĐQG Montenegro