Bảng xếp hạng Hạng Nhất Bulgaria
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Dunav Ruse
9
8
1
0
20:3
25
2
↑ Yantra Gabrovo
10
7
3
0
13:4
24
3
Fratria
9
8
0
1
21:7
24
4
Vihren
10
6
2
2
16:12
20
5
Lok. Gorna
10
4
3
3
9:8
15
6
Pirin Blagoevgrad
9
4
1
4
15:12
13
7
Minyor Pernik
10
3
4
3
13:11
13
8
CSKA Sofia II
10
3
3
4
14:14
12
9
Chernomorets 1919
9
2
5
2
9:9
11
10
Hebar
9
2
3
4
12:16
9
11
Spartak Pleven
10
2
3
5
9:15
9
12
Etar
9
1
5
3
6:11
8
13
Sevlievo
9
1
4
4
6:11
7
14
Svoge
9
1
4
4
7:11
7
15
↓ Marek
9
1
4
4
5:10
7
16
↓ Ludogorets II
10
2
1
7
9:19
7
17
↓ Belasitsa
9
0
4
5
3:14
4
1
↑ Levski Sofia
11
8
2
1
19:6
26
2
↑ CSKA 1948 Sofia
11
7
2
2
19:10
23
3
↑ Ludogorets
10
6
4
0
17:3
22
4
↑ Cherno More
11
6
4
1
18:7
22
5
↑ Lok. Plovdiv
11
5
5
1
12:11
20
6
↑ Botev Vratsa
11
3
5
3
10:9
14
7
↑ Beroe
10
3
4
3
11:14
13
8
↑ Spartak Varna
11
2
6
3
12:12
12
9
↓ Lok. Sofia
11
2
6
3
10:10
12
10
↓ Arda
11
3
3
5
11:12
12
11
↓ Montana
11
3
2
6
8:19
11
12
↓ CSKA Sofia
11
1
7
3
9:10
10
13
↓ Slavia Sofia
11
2
4
5
12:17
10
14
↓ Botev Plovdiv
11
3
1
7
11:18
10
15
↓ Septemvri Sofia
11
2
2
7
12:24
8
16
↓ Dobrudzha
11
2
1
8
8:17
7
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Bulgaria, BXH Hạng Nhất Bulgaria, Thứ hạng Hạng Nhất Bulgaria, Bảng điểm Hạng Nhất Bulgaria, Vị trí của Hạng Nhất Bulgaria