Bảng xếp hạng First Amateur Division

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Renaissance Mons 8 7 1 0 21:5 22
2 ↑ Tubize-Braine 8 6 2 0 21:7 20
3 ↑ Charleroi B 8 5 1 2 18:10 16
4 ↑ Stockay-Warfusee 8 3 3 2 12:11 12
5 ↑ Virton 8 3 3 2 20:20 12
6 ↑ Habay La Neuve 8 3 2 3 18:17 11
7 ↓ Meux 8 3 1 4 13:14 10
8 ↓ Union Rochefortoise 8 3 1 4 9:16 10
9 ↓ Schaerbeek-Evere 8 3 0 5 10:14 9
10 ↓ St. Liege U23 8 2 2 4 13:21 8
11 ↓ Royal Union SG 2 8 1 1 6 9:17 4
12 ↓ Namur 8 0 1 7 7:19 1

Bảng xếp hạng First Amateur Division, BXH First Amateur Division, Thứ hạng First Amateur Division, Bảng điểm First Amateur Division, Vị trí của First Amateur Division