Bảng xếp hạng First Amateur Division
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Tubize-Braine
14
11
2
1
37:10
35
2
↑ Renaissance Mons
14
11
2
1
33:9
35
3
↑ Virton
14
8
3
3
36:25
27
4
↑ Habay La Neuve
14
7
3
4
27:24
24
5
↑ Meux
14
6
3
5
22:22
21
6
↑ Charleroi B
14
6
1
7
21:21
19
7
↓ Stockay-Warfusee
14
5
3
6
16:22
18
8
↓ Union Rochefortoise
14
4
2
8
18:33
14
9
↓ Royal Union SG 2
14
4
1
9
21:28
13
10
↓ Namur
14
3
2
9
22:32
11
11
↓ Schaerbeek-Evere
14
3
2
9
15:29
11
12
↓ St. Liege U23
14
2
4
8
18:31
10
Bảng xếp hạng First Amateur Division, BXH First Amateur Division, Thứ hạng First Amateur Division, Bảng điểm First Amateur Division, Vị trí của First Amateur Division
