Bảng xếp hạng FAW Championship
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Llandudno
12
11
1
0
31:4
34
2
↑ Holywell
14
10
3
1
40:15
33
3
↑ Airbus
14
10
2
2
42:13
32
4
Newtown
14
10
2
2
33:19
32
5
Guilsfield
13
7
3
3
25:19
24
6
Buckley
13
7
2
4
32:24
23
7
Denbigh
14
6
3
5
32:24
21
8
Mold Alexandra
12
4
3
5
14:14
15
9
Rhyl
13
4
3
6
19:28
15
10
Brickfield
13
4
3
6
15:25
15
11
Flint Mountain
13
3
2
8
18:33
11
12
Holyhead
13
2
4
7
19:27
10
13
Caersws FC
13
2
3
8
15:27
9
14
Ruthin
14
2
3
9
15:30
9
15
Gresford
13
2
2
9
17:46
8
16
↓ Penrhyncoch
12
0
3
9
12:31
3
Bảng xếp hạng FAW Championship, BXH FAW Championship, Thứ hạng FAW Championship, Bảng điểm FAW Championship, Vị trí của FAW Championship
