Bảng xếp hạng FAW Championship
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Airbus
10
8
2
0
30:5
26
2
↑ Holywell
10
8
2
0
30:11
26
3
↑ Llandudno
9
8
1
0
21:1
25
4
Newtown
10
7
1
2
25:15
22
5
Denbigh
10
5
2
3
24:15
17
6
Buckley
10
5
2
3
25:18
17
7
Guilsfield
10
5
2
3
19:18
17
8
Mold Alexandra
9
3
3
3
11:9
12
9
Rhyl
10
3
3
4
14:18
12
10
Brickfield
9
2
2
5
8:16
8
11
Ruthin
10
2
2
6
12:21
8
12
Gresford
9
2
1
6
14:37
7
13
Caersws FC
10
1
2
7
9:22
5
14
Flint Mountain
10
1
2
7
11:27
5
15
Holyhead
9
0
4
5
12:21
4
16
↓ Penrhyncoch
9
0
3
6
9:20
3
Bảng xếp hạng FAW Championship, BXH FAW Championship, Thứ hạng FAW Championship, Bảng điểm FAW Championship, Vị trí của FAW Championship