Bảng xếp hạng Esiliiga B
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Maardu
32
25
4
3
107:34
79
2
↑ Johvi Phoenix
32
20
5
7
90:54
65
3
↑ Nomme Utd U21
31
19
2
10
78:48
59
4
Narva U21
31
18
2
11
72:48
56
5
Tartu Kalev
31
16
4
11
57:37
52
6
Tabasalu
32
12
8
12
53:55
44
7
Legion
32
12
6
14
59:76
42
8
↓ Paide Linnameeskond U21
31
7
7
17
49:67
28
9
↓ Kuressaare U21
31
5
2
24
36:91
17
10
↓ Haapsalu
31
2
2
27
24:115
8
Bảng xếp hạng Esiliiga B, BXH Esiliiga B, Thứ hạng Esiliiga B, Bảng điểm Esiliiga B, Vị trí của Esiliiga B