Bảng xếp hạng Esiliiga A

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Nomme Utd 36 30 2 4 125:27 92
2 ↑ Viimsi JK 36 24 6 6 83:27 78
3 Tartu Welco 36 18 9 9 76:56 63
4 Elva 36 17 7 12 62:59 58
5 Flora U21 36 13 9 14 61:56 48
6 Levadia U21 36 12 9 15 62:67 45
7 Nomme Kalju U21 36 13 6 17 56:79 45
8 ↓ FC Tallinn 36 11 7 18 61:75 40
9 ↓ Tallinna Kalev U21 36 5 12 19 53:96 27
10 ↓ Tammeka U21 36 3 1 32 40:137 10

Bảng xếp hạng Esiliiga A, BXH Esiliiga A, Thứ hạng Esiliiga A, Bảng điểm Esiliiga A, Vị trí của Esiliiga A