Bảng xếp hạng Esiliiga A

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Nomme Utd 30 25 2 3 95:22 77
2 ↑ Viimsi JK 31 20 6 5 70:24 66
3 Elva 31 15 7 9 56:49 52
4 Tartu Welco 31 15 7 9 62:48 52
5 Flora U21 30 12 8 10 53:41 44
6 Nomme Kalju U21 31 11 5 15 46:68 38
7 FC Tallinn 31 10 7 14 53:61 37
8 ↓ Levadia U21 31 9 7 15 54:62 34
9 ↓ Tallinna Kalev U21 31 5 11 15 49:76 26
10 ↓ Tammeka U21 31 2 0 29 32:119 6

Bảng xếp hạng Esiliiga A, BXH Esiliiga A, Thứ hạng Esiliiga A, Bảng điểm Esiliiga A, Vị trí của Esiliiga A